ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "gia vị" 1件

ベトナム語 gia vị
日本語 調味料
例文 rất dễ để mua được gia vị Nhật ở Việt Nam
ベトナムで日本の調味料は簡単に手に入れる
マイ単語

類語検索結果 "gia vị" 1件

ベトナム語 gia vị cho thêm
日本語 薬味
マイ単語

フレーズ検索結果 "gia vị" 4件

rất dễ để mua được gia vị Nhật ở Việt Nam
ベトナムで日本の調味料は簡単に手に入れる
Nước mắm là gia vị chính của các món ăn Việt Nam
ナンプラーはベトナム料理のメインの調味料です
thêm gia vị
調味料を加える
Trong món ăn Việt Nam, nước mắm là gia vị rất độc đáo
ベトナム料理で、最も独特な味付けはヌクマムだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |